hoãn binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoãn binh+
- Put off the fighting, postpone a battle
- Temporize, try to gain time, use dilatory tactics
- Kế hoãn binh
Dilatory tactics
- Kế hoãn binh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoãn binh"
Lượt xem: 477